フラン瓶
フランかめ「BÌNH」
☆ Danh từ
Chai thủy tinh nút mài
フラン瓶 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フラン瓶
フラン フラン
furan, còn được biết đến như là furfuran, 1,4-epoxy-1,3-butadien (một hợp chất hữu cơ thơm khác vòng, được tạo ra khi gỗ được chưng cất)
インクびん インク瓶
lọ mực; chai mực
ビールびん ビール瓶
chai bia.
カベルネ・フラン カベルネフラン
Cabernet Franc (wine grape variety)
瓶 びん
chai
chai, bình
滴瓶/スポイト瓶 しずくかめ/スポイトかめ
bình đậy nắp, chai nắp đậy
一瓶 ひとびん
1 chai, 1 lọ