カボチャ属
カボチャぞく
Chi bí (danh pháp khoa học cucurbita, một chi thực vật có hoa trong họ bầu bí (cucurbitaceae))
カボチャ属 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カボチャ属
bí ngô; quả bí ngô; bí rợ; bí đỏ
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
西洋カボチャ せいようカボチャ せいようかぼちゃ
Cucurbita maxima (một loài thực vật có hoa trong họ Cucurbitaceae)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
属 ぞく
chi (Sinh học)
マイクロコッカス属(ミクロコッカス属) マイクロコッカスぞく(ミクロコッカスぞく)
micrococcus (một chi vi khuẩn)
ラクトバシラス属(ラクトバキルス属) ラクトバシラスぞく(ラクトバキルスぞく)
lactobacillus (một chi vi khuẩn)