Các từ liên quan tới カムイトラノ屈斜路湖ジャズフェスティバル
ジャズフェスティバル ジャズ・フェスティバル
jazz festival
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
斜 はす しゃ
đường chéo
湖 みずうみ こ
hồ.
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
底屈 そこくつ
Gập gan bàn chân
屈す くっす くす
phục tùng