Kết quả tra cứu アスファルトどうろ
Các từ liên quan tới アスファルトどうろ
アスファルトどうろ
アスファルト道路
☆ Danh từ
◆ Đường rải nhựa; đường trải asphalt
くぼんだ
アスファルト道路
Đường rải nhựa dầy
4
車線
の
幹線アスファルト道路
Đường nhựa cao tốc 4 làn .

Đăng nhập để xem giải thích
アスファルト道路
Đăng nhập để xem giải thích