カメラ交換レンズ
カメラこうかんレンズ
☆ Danh từ
Ống kính máy ảnh
カメラ交換レンズ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カメラ交換レンズ
カメラ交換レンズアクセサリ カメラこうかんレンズアクセサリ
phụ kiện cho ống kính máy ảnh
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
カメラ交換フィルム カメラこうかんフィルム
phim máy ảnh
レンズ 防犯カメラ用 レンズ ぼうはんカメラよう レンズ ぼうはんカメラよう レンズ ぼうはんカメラよう
ống kính cho camera an ninh
交換 こうかん
chuyển đổi