イオン交換
イオンこうかん
☆ Danh từ
Trao đổi ion
イオン交換現象
Hiện tượng trao đổi ion
日本イオン交換学会
Hội khoa học trao đổi ion Nhật Bản
イオン交換ポンプ
Bơm trao đổi ion .

イオンこうかん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu イオンこうかん
イオン交換
イオンこうかん
trao đổi ion
イオンこうかん
イオン交換
trao đổi ion
Các từ liên quan tới イオンこうかん
イオン交換水 イオンこうかんすい
nước khử ion, nước DI
イオン交換樹脂 イオンこうかんじゅし
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
イオンか イオン化 イオン価
giá trị ion
陰イオン いんイオン かげイオン
ion âm
イオン化 イオンか
ion hoá; độ ion hoá; sự ion hóa
イオン価 イオンか
giá trị ion