Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ドローン ドローン
máy bay không người lái
ドローン
Máy bay không người lái
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ドローン本体 ドローンほんたい
thân máy bay điều khiển từ xa
水中ドローン すいちゅうドローン
thiết bị không người lái dưới nước
レンズ付きフィルム(使いきりカメラ) レンズつきフィルム(つかいきりカメラ)
Bộ phim có ống kính (máy ảnh dùng một lần)
カメラ キャメラ
máy ảnh
カメラ