カメラ付きドローン
カメラつきドローン
☆ Danh từ
Flycam, thiết bị bay không người lái gắn máy ảnh
カメラ付きドローン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カメラ付きドローン
ドローン ドローン
máy bay không người lái
Máy bay không người lái
ドローン本体 ドローンほんたい
thân máy bay điều khiển từ xa
水中ドローン すいちゅうドローン
thiết bị không người lái dưới nước
レンズ付きフィルム(使いきりカメラ) レンズつきフィルム(つかいきりカメラ)
Bộ phim có ống kính (máy ảnh dùng một lần)
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ドローン関連品 ドローンかんれんひん
phụ kiện cho máy bay điều khiển từ xa
Webカメラ Webカメラ
webcam