レンズ付きフィルム(使いきりカメラ)
レンズつきフィルム(つかいきりカメラ)
☆ Noun phrase
Bộ phim có ống kính (máy ảnh dùng một lần)
レンズ付きフィルム(使いきりカメラ) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới レンズ付きフィルム(使いきりカメラ)
phim có ống kính
カメラ付きドローン カメラつきドローン
flycam, thiết bị bay không người lái gắn máy ảnh
phim ảnh.
カメラ交換フィルム カメラこうかんフィルム
phim máy ảnh
カメラ交換レンズ カメラこうかんレンズ
ống kính máy ảnh
レンズ磨き レンズみがき
đánh bóng bề mặt kính
どっきりカメラ びっくりカメラ どっきりカメラ
máy ảnh thẳng thắn, cảnh quay camera thẳng thắn
レンズ 防犯カメラ用 レンズ ぼうはんカメラよう レンズ ぼうはんカメラよう レンズ ぼうはんカメラよう
ống kính cho camera an ninh