Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới カモ亜科
カモ科 カモか かもか
họ vịt
亜科 あか
phân họ
カモ目 カモもく かももく
Anseriformes (order of swimming birds)
アメリカネズミ亜科 アメリカネズミあか
phân họ sigmodontinae (một phân họ động vật gặm nhấm trong họ cricetidae)
ガンマヘルペスウイルス亜科 ガンマヘルペスウイルスあか
họ gammaherpesvirinae
オマキザル亜科 オマキザルあか
phân họ cebinae
ヨザル亜科 ヨザルあか
họ khỉ đêm
キヌゲネズミ亜科 キヌゲネズミあか
họ cricetidae (họ động vật có vú trong bộ gặm nhấm)