カモ目
カモもく かももく「MỤC」
Bộ ngỗng (tên khoa học: anseriformes, một bộ chim bao gồm khoảng 180 loài)
☆ Danh từ
Anseriformes (order of swimming birds)

カモ目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カモ目
マス目 マス目
chỗ trống
カモ科 カモか かもか
họ vịt
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
鴨 かも カモ
vịt rừng; vịt trời; kẻ ngốc nghếch dễ bị đánh lừa
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
鴨る かもる カモる
lừa dối, đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).