Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カラオケ・ボックス
カラオケボックス
karaoke box, club with individual rooms that can be rented with karaoke machines
カラオケ屋 カラオケや
phòng hát karaoke
カラオケ
karaôke
カラオケ機器 カラオケきき
Thiết bị karaoke
ボックス ボックス
hộp; cái hộp.
通信カラオケ つうしんカラオケ
karaoke theo yêu cầu
カラオケバー カラオケ・バー
karaoke bar
キャビネット/ボックス キャビネット/ボックス
tủ chống ẩm
ボックス/カバー ボックス/カバー
hộp/ốp
Đăng nhập để xem giải thích