Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới カリウム40
kali; chất kali
シミアンウイルス40型 シミアンウイルス40がた
simian virus loại 40 (sv 40)
アセスルファムカリウム アセスルファム・カリウム
acesulfame potassium
ヨウ化カリウム ヨウかカリウム ようかカリウム
kali i-ốt (là hợp chất vô cơ có công thức hóa học KI)
フェリシアン化カリウム フェリシアンかカリウム
Kali ferricyanide (là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học K₃Fe(CN)₆)
フェロシアン化カリウム フェロシアンかカリウム
kali ferrocyanide (hay kali hexacyanoferrat(II) là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học K₄Fe(CN)₆)
カック40指数 カックよんじゅうしすう
chỉ số cac 40
クロム酸カリウム クロムさんカリウム
crôm kali