Kết quả tra cứu フェロシアン化カリウム
Các từ liên quan tới フェロシアン化カリウム
フェロシアン化カリウム
フェロシアンかカリウム
☆ Danh từ
◆ Kali ferrocyanide (hay kali hexacyanoferrat(II) là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học K₄Fe(CN)₆)

Đăng nhập để xem giải thích
フェロシアンかカリウム
Đăng nhập để xem giải thích