Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
写本 しゃほん
bản viết.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
古写本 こしゃほん
sách chép tay, (từ cổ, nghĩa cổ) bộ luật
彩飾写本 さいしょくしゃほん
illuminated manuscript
死海写本 しかいしゃほん
Dead Sea scrolls
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.