Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới カリブ
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カリブ海 カリブかい
biển Caribê
カリブ海地方 カリブかいちほー
vùng biển Caribe
中南米カリブ経済委員会 ちゅうなんべいかりぶけいざいいいんかい
ủy ban Kinh tế thuộc ủy ban Mỹ La tinh.