カルチャー
☆ Danh từ
Văn hóa; nền văn hóa
テレビ
と
ポピュラー音楽
は
私
たちの
カルチャー
の
一部
だ
Tivi và nhạc trẻ là một phần văn hóa của chúng tôi.
ラップ
は、
ヒップホップ・カルチャー
の
一部
だ
Nhạc ráp là một phần của văn hóa nhạc hip-hop .

Từ đồng nghĩa của カルチャー
noun
カルチャー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カルチャー
メインカルチャー メーンカルチャー メイン・カルチャー メーン・カルチャー
main culture
カルチャーショック カルチャー・ショック カルチャーショック
phản ứng với văn hóa ngoại lai
カルチャーセンター カルチャー・センター
trung tâm văn hóa; bài giảng về văn hóa trên báo
ハイカルチャー ハイ・カルチャー
high culture
マスカルチャー マス・カルチャー
mass culture
パーマカルチャー パーマ・カルチャー
permaculture, sustainable living practices