Kết quả tra cứu カルテ
カルテ
☆ Danh từ
◆ Đơn chẩn bệnh và cho thuốc; sổ y bạ
その
患者
の
カルテ
を
記載
してください
Hãy điền vào sổ y bạ của bệnh nhân kia.
(
人
)の
病歴
を
記載
した
カルテ
Sổ y bạ ghi chép bệnh lý của ai đó
◆ Đơn thuốc.

Đăng nhập để xem giải thích