Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カルテ用紙
カルテようし
phiếu khám bệnh
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
カルテ
đơn chẩn bệnh và cho thuốc; sổ y bạ
電子カルテ でんしカルテ
hồ sơ sức khỏe điện tử
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than
インディアかみ インディア紙
giấy tàu bạch.
かーぼんかみ カーボン紙
giấy cạc-bon.
アートし アート紙
giấy bọc; giấy nghệ thuật
Đăng nhập để xem giải thích