カルボン酸
カルボンさん
Axit cacboxylic (công thức: r-c-oh, đôi khi được viết thành r-cooh hoặc r-co₂h)
☆ Danh từ
A-xít carboxylic

カルボン酸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カルボン酸
アゼチジンカルボン酸 アゼチジンカルボンさん
axit azetidinecarboxylic
ジカルボン酸 ジカルボンさん
dicarboxylic
アウリントリカルボン酸 アウリントリカルボンさん
Axit Aurintricarboxylic (hợp chất hóa học)
モノカルボン酸 モノカルボンさん
hợp chất hóa học axit cacboxylic đơn chức
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic
アセチルサリチルさん アセチルサリチル酸
axit acetylsalicylic
アスパラギンさん アスパラギン酸
một loại axit lấy từ thảo dược; axit aspartic
アミノさん アミノ酸
Axit amin