Các từ liên quan tới カルロス・ヴィニシウス・ダ・ポーズ・アウヴェス・モライス
ポーズ ポース
sự tạo dáng; tư thế; kiểu (để chụp ảnh) (pose)
ダカーポ ダ・カーポ
(ký hiệu) dc: trở về từ đầu
ダ行 ダぎょう ダゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong dzu
セクシーポーズ セクシー・ポーズ
sexy pose
包子 パオズ ポーズ
bánh bao
ガッツポーズ ガッツ・ポーズ
tư thế chiến thắng (tư thế tay nắm lại giơ ngang mặt hoặc giơ cao lên đầu để thể hiện tư thế chiến thắng của các vận động viên
ヴィオラダガンバ ビオラダガンバ ヴィオラ・ダ・ガンバ ビオラ・ダ・ガンバ
một loại nhạc cụ có dây, khi sử dụng được kẹp giữa hai chân, còn gọi là viol
決めポーズ きめポーズ
tư thế thương hiệu; tư thế tạo dáng đặc trưng