Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
初級 しょきゅう
sơ cấp; mức độ cơ bản; sơ khai.
フリゲート艦 フリゲートかん
tàu frigate
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
フリゲート
chim chiến; chim frê-gat
初級者 しょきゅうしゃ
người mới bắt đầu
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).