Các từ liên quan tới カルロ・ベルガミーニ級フリゲート (2代)
chim chiến; chim frê-gat
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
フリゲート艦 フリゲートかん
tàu frigate
モンテカルロ モンテ・カルロ
monte carlo
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
ヤーヌスキナーゼ2(ヤヌスキナーゼ2) ヤーヌスキナーゼ2(ヤヌスキナーゼ2)
Janus Kinase 2 (JAK2) (một loại enzym)