カレッジ
カレッジ
☆ Danh từ
Trường đại học; trường cao đẳng
ジェーン
は
今
、
美術カレッジ
で
勉強
している
John đang học ở trường cao đẳng mỹ thuật.
カレッジ・ウイメンズ・アソシエーション・オブ・ジャパン
Hiệp hội các trường đại học nữ của Nhật .

Từ đồng nghĩa của カレッジ
noun