Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
制 せい
chế; quy định
制服制帽 せいふくせいぼう
mũ và đồng phục
プール制 プールせい
hệ thống bể nước
制餅 せいもち
bánh thánh.
郡制 ぐんせい
hệ thống lãnh địa
帝制 ていせい
đế chế.
兵制 へいせい
binh cơ.
制式 せいしき
phong cách chính thức, quy tắc