郡制
ぐんせい「QUẬN CHẾ」
☆ Danh từ
Hệ thống lãnh địa

郡制 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 郡制
郡県制度 ぐんけんせいど
chế độ quận huyện
国郡里制 こくぐんりせい
province-district-neighbourhood system (system of administrative divisions under the ritsuryo; 1 neighbourhood=~50 homes, 1 district=2-20 neighbourhoods)
郡 ぐん こおり
huyện
制 せい
chế; quy định
制服制帽 せいふくせいぼう
mũ và đồng phục
郡部 ぐんぶ
vùng nông thôn; vùng ngoại thành.
郡県 ぐんけん
tỉnh và huyện.
郡長 ぐんちょう
quận trưởng; trưởng một quận; thủ lãnh khu;viên chức đứng đầu lãnh địa