カレンダー
カレンダ カレンダー
☆ Danh từ
Lịch
毎月
の
予定
を
忘
れないように、
カレンダー
を
持
ち
歩
いている
Tôi thường mang theo quyển lịch để không quên kế hoạch của mỗi tháng.
この
カレンダー
には
猫
の
写真
がのっている
Quyển lịch này có in hình con mèo
オッ
、
来年
の
カレンダー
じゃん。
来年
は
何回祝日
がらみの
連休
があるかな
À đây là quyển lịch của năm tới. Không biết trong năm tới đây có bao nhiêu đợt nghỉ lễ dài ngày nhỉ
Máy ca-len-da; máy định hình vải
Niên lịch
Quyển lịch.

Từ đồng nghĩa của カレンダー
noun
カレンダー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カレンダー
カレンダープログラム カレンダー・プログラム
chương trình lịch biểu
お薬カレンダー おくすりカレンダー
lịch uống thuốc