お薬カレンダー
おくすりカレンダー
☆ Danh từ
Lịch uống thuốc
お薬カレンダー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お薬カレンダー
カレンダー カレンダ カレンダー
lịch
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
カレンダープログラム カレンダー・プログラム
chương trình lịch biểu
お薬手帳 おくすりてちょう
sổ tay y tế (cuốn sổ nhỏ dùng để ghi chép thông tin về các loại thuốc mà bạn đang sử dụng)
薬 くすり やく
dược
咳薬 せきぐすり
thuốc ho.
ấm đun nước, tình thế rất khó xử, việc rắc rối
薬棚 やくだな
kệ để thuốc