カントリー
カントリー
Đất nước và phương tây
Đất nước, quốc gia
☆ Danh từ
Nhạc đồng quê

カントリー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カントリー
カントリーウエア カントリー・ウエア
quần áo dùng cho các hoạt động ngoài trời
クロスカントリー クロス・カントリー
cuộc đua xuyên quốc gia
カントリーリスク カントリー・リスク
rủi ro quốc gia
カントリークラブ カントリー・クラブ
câu lạc bộ thể thao ngoài trời (đặt ở nông thôn); câu lạc bộ đồng quê
カントリースクール カントリー・スクール
country school
マザーカントリー マザー・カントリー
mother country
カントリーミュージック カントリー・ミュージック
nhạc đồng quê
カントリーウオーク カントリー・ウオーク
đi dạo vùng quê; tản bộ