Các từ liên quan tới カントリー・ダンス
カントリー カントリー
đất nước và phương tây
sự khiêu vũ; sự nhảy múa.
カントリーリスク カントリー・リスク
rủi ro quốc gia
クロスカントリー クロス・カントリー
cuộc đua xuyên quốc gia
カントリーウエア カントリー・ウエア
quần áo dùng cho các hoạt động ngoài trời
カントリーロック カントリー・ロック
country rock
カントリーエレベーター カントリー・エレベーター
country elevator
カントリースクール カントリー・スクール
country school