Các từ liên quan tới カントリー・ドリーマー
dreamer
カントリー カントリー
đất nước và phương tây
カントリーウエア カントリー・ウエア
quần áo dùng cho các hoạt động ngoài trời
クロスカントリー クロス・カントリー
cuộc đua xuyên quốc gia
カントリーリスク カントリー・リスク
rủi ro quốc gia
カントリークラブ カントリー・クラブ
câu lạc bộ thể thao ngoài trời (đặt ở nông thôn); câu lạc bộ đồng quê
カントリースクール カントリー・スクール
country school
マザーカントリー マザー・カントリー
mother country