Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới カントリー娘。
カントリー カントリー
đất nước và phương tây
娘娘 ニャンニャン
Niangniang, Chinese goddess
カントリーウエア カントリー・ウエア
quần áo dùng cho các hoạt động ngoài trời
クロスカントリー クロス・カントリー
cuộc đua xuyên quốc gia
カントリーリスク カントリー・リスク
rủi ro quốc gia
カントリークラブ カントリー・クラブ
câu lạc bộ thể thao ngoài trời (đặt ở nông thôn); câu lạc bộ đồng quê
カントリースクール カントリー・スクール
country school
マザーカントリー マザー・カントリー
mother country