Các từ liên quan tới カンフー・パンダ3
gấu panđa; gấu trúc.
功夫 カンフー クンフー
kung fu
ジャイアントパンダ ジャイアント・パンダ
gấu trúc lớn (Ailuropoda melanoleuca)
客寄せパンダ きゃくよせパンダ
sao thu hút, vẽ thẻ, đám đông
人寄せパンダ ひとよせぱんだ
điểm nhấn hút khách; con bài thu hút sự chú ý (việc sử dụng người hoặc vật nổi tiếng được để thu hút sự chú ý)
ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3) ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3)
Janus Kinase 3 (JAK3) (một loại enzym)
インターロイキン3 インターロイキン3
interleukin 3
アクアポリン3 アクアポリン3
aquaporin 3 (một loại protein)