人寄せパンダ
ひとよせぱんだ
☆ Danh từ
Star attraction, draw card, crowd puller

人寄せパンダ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人寄せパンダ
客寄せパンダ きゃくよせパンダ
sao thu hút, vẽ thẻ, đám đông
gấu panđa; gấu trúc.
人寄せ ひとよせ
tụ lại (của) những người
ジャイアントパンダ ジャイアント・パンダ
giant panda (Ailuropoda melanoleuca)
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
人寄せ席 ひとよせせき
hội trường giải trí (nơi mọi người tụ tập để biểu diễn rakugo, kể chuyện, ca nhạc...)
アラブじん アラブ人
người Ả-rập