カンブリア紀
カンブリアき
☆ Danh từ
Kỷ Cambri

カンブリア紀 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カンブリア紀
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
カンブリア系 カンブリアけい
Cambrian system (i.e. rock layer deposited during the Cambrian period)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
カンブリア爆発 カンブリアばくはつ
sự bùng nổ kỷ Cambri
先カンブリア時代 せんカンブリアじだい
Precambrian era
紀 き
Nihon-shoki
シルル紀 シルルき シルリアき
kỷ Silua
官紀 かんき
luật quan chức; các luật lệ mà các viên chức phải thuân theo