紀元前―年
きげんぜんーとし
☆ Danh từ
Năm - trước công nguyên
ピラミッド
は、
紀元前
2000
年前後
に
立
てられた。
Kim Tự Tháp được xây dựng vào những năm 2000 trước công nguyên. .

きげんぜんーとし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きげんぜんーとし
紀元前―年
きげんぜんーとし
năm - trước công nguyên
きげんぜんーとし
紀元前―年
năm - trước công nguyên
Các từ liên quan tới きげんぜんーとし
trọng thể; chính thức, long trọng; trang nghiêm, uy nghi, uy nghiêm, không vui vẻ, không tươi cười; trông rất nghiêm nghị, quy cách; theo nghi thức, gây ấn tượng, phô trương, khoan thai
つーんと ツーンと
pungently (of a smell)
lạnh cóng làm tê cứng người lại; chết lặng đi vì đau đớn.
しーん しいん シーン
silently (as the grave), quietly (as in death)
sự vui mừng, sự vui sướng, sự tràn ngập niềm vui
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
sự chịu đựng ngoan cường; sự dũng cảm chịu đựng
rõ ràng, sáng sủa, sáng tỏ, cố nhiên, hẳn đi rồi