カンボジア
Cao Miên.
Campuchia
カンボジア
は
国連
に
援助
を
訴
えた。
Campuchia đã kêu gọi Liên hợp quốc giúp đỡ.
カンボジア
での
合併事業
は
失敗
してしまった。
Liên doanh ở Campuchia đã phản tác dụng.
Vương quốc campuchia

カンボジア được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu カンボジア
カンボジア
cao Miên.
柬埔寨
カンボジア
nước Campuchia
Các từ liên quan tới カンボジア
カンボジア語 カンボジアご
tiếng Campuchia
カンボジア地域経済開発協会 かんぼじあちいきけいざいかいはつきょうかい
Hiệp hội các Cơ quan Phát triển Kinh tế Địa phương Campuchia.