カンボジア地域経済開発協会
かんぼじあちいきけいざいかいはつきょうかい
Hiệp hội các Cơ quan Phát triển Kinh tế Địa phương Campuchia.

カンボジア地域経済開発協会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カンボジア地域経済開発協会
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
むすめたちとちいきのためのかいはつ・きょういくぷろぐらむ 娘たちと地域のための開発・教育プログラム
Chương trình Giáo dục và phát triển vì con gái và cộng đồng.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
経済開発 けーざいかいはつ
phát triển kinh tế