Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Dカン Dカン
móc hình chữ d
Sカン Sカン
móc vòng hình chữ s
丸カン まるカン
ống tròn
槓 カン
forming a four-of-a-kind
加槓 かカン
forming a kong by adding a tile drawn from the wall to a declared pung
回転カン かいてんカン
swivel clip
その他カン/リング そのほかカン/リング
"cái khác/khuyên"
吊具用Sカン つりぐようSカン
móc chữ S dùng cho dụng cụ treo