カーキ色
カーキいろ カーキしょく「SẮC」
☆ Danh từ
Có màu kaki, vải kaki

カーキいろ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu カーキいろ
カーキ色
カーキいろ カーキしょく
có màu kaki, vải kaki
カーキいろ
có màu kaki, vải kaki
Các từ liên quan tới カーキいろ
khaki
ngăm đen
色々 いろいろ
nhiều; phong phú.
色黒 いろぐろ いろくろ
ngăm đen
移ろい うつろい
sự thay đổi, sự chuyển đổi
màu sắc, hue and cry tiếng kêu la; sự kêu la (đuổi bắt ai, phản đối ai); to pursue with hue and cry kêu la đuổi bắt; to raise a hue and cry against somebody lớn tiếng phản đối ai, sự công bố bắt một tội nhân
có thiện chí, thuận, tán thành, thuận lợi, hứa hẹn tốt, có triển vọng, có lợi, có ích
ココアいろ ココア色
màu ca cao