カーソル
Con trỏ
カーソル
を
右
へ
移動
する
Dịch chuyển con trỏ sang bên phải
カーソル
を
メッセージ・ウィンドウ
に
置
く
Đặt con trỏ lên cửa sổ tin nhắn
カーソル位置
にある
文字
を
削除
する
Xóa chữ ở vị trí con trỏ
☆ Danh từ
Đai gạt bằng mica (trên thước tính).
Con trỏ; con chạy (trên màn hình vi tính)
カーソル
を
右
へ
移動
する
Dịch chuyển con trỏ sang bên phải
カーソル位置
にある
文字
を
削除
する
Xóa chữ ở vị trí con trỏ
コンピュータ画面
で
点滅
している
カーソル
を
見
つめる
Nhìn thấy con trỏ đang nhấp nháy trên màn hình máy tính

Từ đồng nghĩa của カーソル
noun
カーソル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カーソル
マウスカーソル マウス・カーソル
con trỏ chuột
カーソルキー カーソル・キー
phím con trỏ
ダイヤモンドカーソル ダイヤモンド・カーソル
con trỏ kim cương
位置カーソル いちカーソル
con trỏ vị trí
カーソルコントロールキー カーソル・コントロール・キー
phím điều khiển con trỏ
アドレス可能カーソル アドレスかのうカーソル
con trỏ địa chỉ
カーソル移動キー カーソルいどうキー
phím điều khiển con trỏ
カーソル強調 カーソルきょうちょう
nhấn mạnh cursored