カーソル強調
カーソルきょうちょう
☆ Danh từ
Nhấn mạnh cursored

カーソル強調 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カーソル強調
đai gạt bằng mica (trên thước tính).
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
強調 きょうちょう
sự nhấn mạnh; nhấn mạnh; sự nhấn giọng; nhấn giọng
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
マウスカーソル マウス・カーソル
con trỏ chuột
カーソルキー カーソル・キー
phím con trỏ
ダイヤモンドカーソル ダイヤモンド・カーソル
con trỏ kim cương
位置カーソル いちカーソル
con trỏ vị trí