カート
☆ Danh từ
Xe đẩy để đựng hàng chọn mua trong siêu thị
カート
に
食料品
を
積
んだ
Xếp thực phẩm vào xe đẩy
商品リスト
から
欲
しい
商品
を
選
んで
カート
に
加
える
Lựa chọn hàng mình thích từ danh sách hàng hóa rồi cho vào shopping cart
彼女
の
ショッピング・カート
が
アキレス
のかかとに
当
たり、
私
は
床
に
倒
れた
Chiếc xe đẩy của cô ấy đã đâm vào gót chân tôi làm tôi ngã xuống sàn nhà .

Từ đồng nghĩa của カート
noun
カート được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カート
ショッピングカート/専用カート ショッピングカート/せんようカート
Giỏ hàng mua sắm / xe đẩy chuyên dụng
注射薬カート ちゅうしゃくすりカート ちゅうしゃやくカート
kệ đựng thuốc tiêm di động
PCカート PCカート
xe đẩy máy tính di động (loại xe đẩy có thể cố định máy tính)
プッシュカート プッシュ・カート
xe đẩy.
ショッピングカート ショッピング・カート
shopping cart
ゴルフカート ゴルフ・カート
golf cart
与薬カート よやくカート
Xe đẩy thuốc
麻酔カート ますいカート
Xe đẩy gây mê