与薬カート
よやくカート
☆ Danh từ
Xe đẩy thuốc
与薬カート được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 与薬カート
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
注射薬カート ちゅうしゃくすりカート ちゅうしゃやくカート
kệ đựng thuốc tiêm di động
xe đẩy để đựng hàng chọn mua trong siêu thị
薬物投与 やくぶつとうよ
cho uống thuốc
与薬用品 よやくようひん
dụng cụ hỗ trợ uống thuốc (các dụng cụ được sử dụng để giúp người bệnh uống thuốc đúng cách và an toàn như: cốc chia vạch, ống tiêm)
PCカート PCカート
xe đẩy máy tính di động (loại xe đẩy có thể cố định máy tính)
プッシュカート プッシュ・カート
xe đẩy.
ショッピングカート ショッピング・カート
shopping cart