Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới カート・ラッセル
ラッセル音 ラッセルおん
rale, rales
PCカート PCカート
xe đẩy máy tính di động (loại xe đẩy có thể cố định máy tính)
xe đẩy để đựng hàng chọn mua trong siêu thị
việc mở đường đi trên tuyết khi leo núi
ラッセル車 ラッセルしゃ らっせるくるま
xe xúc tuyết.
プッシュカート プッシュ・カート
xe đẩy.
ショッピングカート ショッピング・カート
shopping cart
ゴルフカート ゴルフ・カート
golf cart