カード
カード
☆ Danh từ
Lá bài; quân bài
ママ
が
カード
1
枚取
るから、ちゃんと
広
げてよ
Mẹ sẽ rút một quân bài nên con xoè bài ra đi
じゃあ2
枚
めくって。
ダメ
、
ダメ
。
持
ってっちゃ
ダメ
なの。
何
の
カード
?
Thế thì hãy lật 2 tấm bài lên đi. Không được. Không được. Giữ không được à? Quân bài gì vậy?
Thẻ; các
テレホンカード
で
電話
をかける
Gọi điện bằng thẻ điện thoại
テレホン・カード
しか
使
えない
Chỉ sử dụng thẻ điện thoại
ビザ
(
カード
)
Thẻ Visa

Từ đồng nghĩa của カード
noun
カード được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu カード
カード
カード
lá bài
カード
thẻ
Các từ liên quan tới カード
メッセージカード メッセージ・カード メッセージカード メッセージ・カード メッセージカード
thiệp lời nhắn; thiệp ghi lời chúc
メモリカード メモリーカード メモリ・カード メモリー・カード
bìa nhớ
ドーターカード ドータカード ドーター・カード ドータ・カード
cạc con
テレフォンカード テレホンカード テレフォン・カード テレホン・カード
telephone card
バースデーカード バースデイカード バースデー・カード バースデイ・カード
thiệp chúc mừng sinh nhật
グラフィックカード グラフィックスカード グラフィック・カード グラフィックス・カード
thẻ đồ họa
ネットワークインターフェースカード ネットワークインターフェイスカード ネットワーク・インターフェース・カード ネットワーク・インターフェイス・カード
thẻ giao diện mạng (nic)
カードゲーム カード・ゲーム カードゲーム
card game