カードケース
☆ Danh từ
Ví đựng thẻ
カードケース được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カードケース
スマホ用カードケース スマホようカードケース
ốp điện thoại thông minh
カードケース(書類保護ケース) カードケース(しょるいほごケース)
Hộp đựng thẻ (hộp bảo vệ tài liệu)
スマホ用カードケース スマホようカードケース
ốp điện thoại thông minh
カードケース(書類保護ケース) カードケース(しょるいほごケース)
Hộp đựng thẻ (hộp bảo vệ tài liệu)