カードケース(書類保護ケース)
カードケース(しょるいほごケース)
☆ Danh từ
Hộp đựng thẻ (hộp bảo vệ tài liệu)
カードケース(書類保護ケース) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カードケース(書類保護ケース)
書類ケース しょるいケース
hộp, túi đựng tài liệu
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
保険書類 ほけんしょるい
chứng từ bảo hiểm.
ví đựng thẻ
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
ケース類 トランシーバー ケースるい トランシーバー ケースるい トランシーバー ケースるい トランシーバー
các loại vỏ hộp máy thu phát
保護 ほご ほうご
sự bảo hộ