カード型データベース
カードがたデータベース
☆ Danh từ
Cơ sở dữ liệu loại thẻ

カード型データベース được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カード型データベース
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
分散型データベース ぶんさんがたデータベース
cơ sở dữ liệu phân tán
カード型PC カードかたPC
máy tính hộp
データベース データベース
cơ sở dữ liệu
オブジェクト指向型データベース オブジェクトしこうがたデータベース
cơ sở dữ liệu định hướng đối tượng
スティック/カード型PC スティック/カードかたPC
Máy tính dạng thanh/cạnh
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
データベース化 データベースか
compilation of a database