デュシェンヌ型筋ジストロフィー
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー
Loạn dưỡng cơ Duchene.

でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー
デュシェンヌ型筋ジストロフィー
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー
デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
Các từ liên quan tới でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー
シェアオフィス しぇあおふぃす
Văn phòng chia sẻ
筋ジストロフィー きんジストロフィー きんじすとろふぃー
bệnh teo cơ
CFD(Contract for Difference) しーえふでぃー
hợp đồng chênh lệch
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
lạnh cóng làm tê cứng người lại; chết lặng đi vì đau đớn.
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
GDP じーでぃーぴー
tổng sản phẩm nội địa, tổng sản phẩm quốc nội