カーボン紙
カーボンし カーボンかみ かーぼんかみ
☆ Danh từ
Giấy than
カーボン紙分離機
Máy phân chia giấy than .
Giấy cạc-bon, giấy cacbon

カーボンかみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu カーボンかみ
カーボン紙
カーボンし カーボンかみ かーぼんかみ
Giấy than
カーボンかみ
カーボン紙
Giấy than
Các từ liên quan tới カーボンかみ
cacbon; giấy than
カーボンし カーボン紙
Giấy than
カーボングラファイト カーボン・グラファイト
carbon graphite
カーボンマイクロホン カーボン・マイクロホン
carbon microphone
カーボンファイバー カーボン・ファイバー
carbon fiber, carbon fibre
カーボンデーティング カーボン・デーティング
carbon dating
カーボンリボン カーボン・リボン
dải carbon
ノーカーボン ノー・カーボン
giấy không các bon.