Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カーボン紙
カーボンし カーボンかみ かーぼんかみ
Giấy than
カーボンかみ
カーボンし カーボン紙
カーボン
cacbon; giấy than
かーぼんかみ カーボン紙
giấy cạc-bon.
カーボングラファイト カーボン・グラファイト
carbon graphite
カーボンマイクロホン カーボン・マイクロホン
carbon microphone
カーボンファイバー カーボン・ファイバー
carbon fiber, carbon fibre
カーボンデーティング カーボン・デーティング
carbon dating
カーボンリボン カーボン・リボン
dải carbon
Đăng nhập để xem giải thích